目くらまし
めくらまし
Ngụy trang, lừa đảo
Ma thuật, phù thủy, ảo giác của bàn tay
Trò chơi rắn
☆ Danh từ
Màn khói, dazzler, phân tâm
目くらまし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目くらまし
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目をくらます めをくらます
bịt mắt; làm mù quáng
目くじら めくじら
góc (của) mắt (của) ai đó
目覚まし めざまし
đồng hồ báo thức.
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).