Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目で右脳を鍛える DS速読術
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...