Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右脳 うのう
bán cầu não phải
鉄を鍛える てつをきたえる
nung sắt
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
鍛える きたえる
dạy dỗ; rèn luyện
右目 みぎめ
mắt phải
鍛え きたえ
Khổ luyện, tập luyện, rèn giũa, rèn
速読 そくどく
đọc nhanh
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ