Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目に一丁字もない
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả