Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目に入って来る
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
以来
Kể từ khi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
にとって
Đối với
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...