目に入って来る
めにはいってくる
☆ Cụm từ, động từ kuru (đặc biệt)
To come into view

Bảng chia động từ của 目に入って来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目に入って来るくる/めにはいってくるくる |
Quá khứ (た) | 目に入って来るきた |
Phủ định (未然) | 目に入って来るきない |
Lịch sự (丁寧) | 目に入って来るきます |
te (て) | 目に入って来るきて |
Khả năng (可能) | 目に入って来る来られる |
Thụ động (受身) | 目に入って来る来られる |
Sai khiến (使役) | 目に入って来る来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目に入って来るくられる |
Điều kiện (条件) | 目に入って来るくれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目に入って来るこい |
Ý chí (意向) | 目に入って来るこよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目に入って来るくるな |