Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目に掛かる
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
に堪える
Đáng...