Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目に掛かる
めにかかる
Gặp gỡ
お目に掛かる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu
マス目 マス目
chỗ trống
目にかかる めにかかる
nhìn thấy, gặp
手に掛かる てにかかる
Việc đến tay ai đó, nhờ ai đó làm gì, tiếp nhận nguy hiểm
気に掛かる きにかかる
lo lắng, đè nặng lên tâm trí
死に掛かる しにかかる
sắp chết
壁に掛かる かべにかかる
để treo trên (về) tường
敵に掛かる てきにかかる
để tấn công dồn dập kẻ thù
Đăng nhập để xem giải thích