Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目に焼き付ける
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
おきに
Cứ cách
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục