Kết quả tra cứu 目に焼き付ける
Các từ liên quan tới 目に焼き付ける
目に焼き付ける
めにやきつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ In đậm trong tâm trí

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 目に焼き付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目に焼き付ける/めにやきつけるる |
Quá khứ (た) | 目に焼き付けた |
Phủ định (未然) | 目に焼き付けない |
Lịch sự (丁寧) | 目に焼き付けます |
te (て) | 目に焼き付けて |
Khả năng (可能) | 目に焼き付けられる |
Thụ động (受身) | 目に焼き付けられる |
Sai khiến (使役) | 目に焼き付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目に焼き付けられる |
Điều kiện (条件) | 目に焼き付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 目に焼き付けいろ |
Ý chí (意向) | 目に焼き付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目に焼き付けるな |