Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目に見える
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên