Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目の前が真っ暗になる
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt