目の前が真っ暗になる
めのまえがまっくらになる
Bị chìm vào bóng tối
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Mất hy vọng

Bảng chia động từ của 目の前が真っ暗になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目の前が真っ暗になる/めのまえがまっくらになるる |
Quá khứ (た) | 目の前が真っ暗になった |
Phủ định (未然) | 目の前が真っ暗にならない |
Lịch sự (丁寧) | 目の前が真っ暗になります |
te (て) | 目の前が真っ暗になって |
Khả năng (可能) | 目の前が真っ暗になれる |
Thụ động (受身) | 目の前が真っ暗になられる |
Sai khiến (使役) | 目の前が真っ暗にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目の前が真っ暗になられる |
Điều kiện (条件) | 目の前が真っ暗になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目の前が真っ暗になれ |
Ý chí (意向) | 目の前が真っ暗になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 目の前が真っ暗になるな |
目の前が真っ暗になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目の前が真っ暗になる
目の前が暗くなる めのまえがくらくなる
trước mắt là bóng tối (thể hiện sự mất hy vọng)
目の前に めのまえに
trước đôi mắt (của) ai đó
真っ暗 まっくら
sự thiển cận; tối tăm; u ám
真暗 まっくら
tối om om, tối quá không nhìn thấy gì
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
真っ暗闇 まっくらやみ
ném bóng tối
真ん前に まんまえに
ngay trong mặt (của); chỉ là đối diện
目の前 めのまえ
trước mắt; tức thời; sắp xảy ra