Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目の届かない所に
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không