目の届かない所に
めのとどかないところに
☆ Cụm từ, trạng từ
Khuất mắt, ngoài tầm ngắm

目の届かない所に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目の届かない所に
目の届く所に めのとどくところに
trong tầm nhìn
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
手の届く所 てのとどくところ
vừa sức; trong tầm tay
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の届く限り めのとどくかぎり
trong tầm mắt
目が届く めがとどく
theo dõi, chăm sóc