Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目の玉が飛び出る
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
及び
Và...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
のが~です
Thì...
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng