Kết quả tra cứu 目の玉が飛び出る
Các từ liên quan tới 目の玉が飛び出る
目の玉が飛び出る
めのたまがとびでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Đáng kinh ngạc

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 目の玉が飛び出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目の玉が飛び出る/めのたまがとびでるる |
Quá khứ (た) | 目の玉が飛び出た |
Phủ định (未然) | 目の玉が飛び出ない |
Lịch sự (丁寧) | 目の玉が飛び出ます |
te (て) | 目の玉が飛び出て |
Khả năng (可能) | 目の玉が飛び出られる |
Thụ động (受身) | 目の玉が飛び出られる |
Sai khiến (使役) | 目の玉が飛び出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目の玉が飛び出られる |
Điều kiện (条件) | 目の玉が飛び出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 目の玉が飛び出いろ |
Ý chí (意向) | 目の玉が飛び出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 目の玉が飛び出るな |