Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目の見えない音楽家
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...