Các từ liên quan tới 目の見えない音楽家
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
音楽家 おんがくか おんがっか
nhạc gia.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目見え めみえ
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
音楽評論家 おんがくひょうろんか
nhà phê bình âm nhạc
音楽 おんがく
âm nhạc; nhạc
楽音 がくおん
nhạc âm, âm thanh có nhạc điệu