Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目の覚めるよう
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây