Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目覚める めざめる
bừng tỉnh
目覚め めざめ
thức giấc
春の目覚め はるのめざめ
tuổi dậy thì
目が覚める めがさめる
mở mắt,tỉnh giấc
覚める さめる
tỉnh dậy; tỉnh giấc.
目が覚めた めがさめた
tôi đã tươi lên (bật tanh tách ra khỏi nó, trở thành thức)
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ