Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目もとの美しい
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
というものでもない
Không phải cứ
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
のももっともだ
Đương nhiên