Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目もとの美しい
めもとのうつくしい
vui mắt.
美しい目 うつくしいめ
mắt xanh.
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ものとして ものとして
xem như là
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
金目のもの かねめのもの
đồ có giá trị
Đăng nhập để xem giải thích