Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目をつむる
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng