Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目をつむる
めをつむる
nhắm mắt
目をつぶる めをつぶる めをつむる
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
マス目 マス目
chỗ trống
目をつける めをつける
quan tâm,Thu hút sự chú ý
目を盗む めをぬすむ
lén lút, vụng trộm
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目を見る めをみる
gặp trực tiếp
目をやる めをやる
nhìn theo hướng, nhìn hướng về
目を向ける めをむける
quan tâm, để mắt tới
Đăng nhập để xem giải thích