Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目をとじても
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ