Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目をとじても
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
を基として をもととして
Dựa trên. kết nối vs N. cụ thể hơn
目を閉じる めをとじる
nhắm mắt.
người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...), bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
目をとおす めをとおす
Xem qua một chút
目くじらを立てる めくじらをたてる
Chuyện bé xé ra to
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ