Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目を三角にして怒る
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~