Kết quả tra cứu 目を三角にして怒る
Các từ liên quan tới 目を三角にして怒る
目を三角にして怒る
めをさんかくにしておこる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Thật sự giận dữ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 目を三角にして怒る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を三角にして怒る/めをさんかくにしておこるる |
Quá khứ (た) | 目を三角にして怒った |
Phủ định (未然) | 目を三角にして怒らない |
Lịch sự (丁寧) | 目を三角にして怒ります |
te (て) | 目を三角にして怒って |
Khả năng (可能) | 目を三角にして怒れる |
Thụ động (受身) | 目を三角にして怒られる |
Sai khiến (使役) | 目を三角にして怒らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を三角にして怒られる |
Điều kiện (条件) | 目を三角にして怒れば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を三角にして怒れ |
Ý chí (意向) | 目を三角にして怒ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を三角にして怒るな |