Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目を三角にする
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…