Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目を三角にする
めをさんかくにする
giận giữ
目を三角にして怒る めをさんかくにしておこる
thật sự giận dữ
目が三角になる めがさんかくになる
nhìn như dao găm vào ai đó
目に角を立てる めにかどをたてる
nhìn giận dữ, nhìn giận dữ trong mắt ai đó
目を皿にする めをさらにする
mở to mắt
目にする めにする
Nhìn thực tế
マス目 マス目
chỗ trống
目角を立てる めかどをたてる
nhìn giận dữ
目を真ん円にする めをまんまるにする めをしんんえんにする
để (thì) rất ngạc nhiên
Đăng nhập để xem giải thích