Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目を当たる
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra