目を当たる
まをあたる
Trúng mắt

目を当たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目を当たる
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
目当て めあて
mục tiêu; mục đích
当を得る とうをうる とうをえる
để trong thứ tự; để (thì) phải(đúng)
当たりを取る あたりをとる
trúng mánh; thành côngg; đặt mục tiêu