Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目を楽しませる
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì