目を楽しませる
めをたのしませる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Dễ coi
Thích mắt
Vui mắt.

Bảng chia động từ của 目を楽しませる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を楽しませる/めをたのしませるる |
Quá khứ (た) | 目を楽しませた |
Phủ định (未然) | 目を楽しませない |
Lịch sự (丁寧) | 目を楽しませます |
te (て) | 目を楽しませて |
Khả năng (可能) | 目を楽しませられる |
Thụ động (受身) | 目を楽しませられる |
Sai khiến (使役) | 目を楽しませさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を楽しませられる |
Điều kiện (条件) | 目を楽しませれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を楽しませいろ |
Ý chí (意向) | 目を楽しませよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を楽しませるな |