Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目を白黒させる
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)