目を白黒させる
めをしろくろさせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Trợn
Trợn trừng.

Bảng chia động từ của 目を白黒させる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を白黒させる/めをしろくろさせるる |
Quá khứ (た) | 目を白黒させた |
Phủ định (未然) | 目を白黒させない |
Lịch sự (丁寧) | 目を白黒させます |
te (て) | 目を白黒させて |
Khả năng (可能) | 目を白黒させられる |
Thụ động (受身) | 目を白黒させられる |
Sai khiến (使役) | 目を白黒させさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を白黒させられる |
Điều kiện (条件) | 目を白黒させれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を白黒させいろ |
Ý chí (意向) | 目を白黒させよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を白黒させるな |
目を白黒させる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目を白黒させる
黒縁目白 くろへりめじろ クロヘリメジロ
copper shark (Carcharhinus brachyurus, only member of Carcharhinus found mostly at temperate latitudes), bronze whaler, narrowtooth shark
尾黒目白鮫 おぐろめじろざめ オグロメジロザメ
cá mập sọc trắng
黒縁目白鮫 くろへりめじろざめ
cá mập Carcharhinus (Carcharhinus brachyurus)
白黒をつける しろくろをつける
phân rõ trắng đen
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
黒白 くろしろ こくはく こくびゃく
đen trắng; cái đúng và sai
白黒 しろくろ
đen và trắng
目黒 めぐろ メグロ
Bonin white-eye (Apalopteron familiare)