Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目を閉じて抱いて
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu