Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目を閉じない めをとじない
thao thức.
目を閉じる めをとじる
nhắm mắt.
閉じている とじている
đóng
目を閉める めをしめる
híp.
マス目 マス目
chỗ trống
閉てる たてる
薪を抱いて火を救う たきぎをいだいてひをすくう
Chữa lợn lành thành lợn què
目くじらを立てる めくじらをたてる
Chuyện bé xé ra to