Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目付ける
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N5
けど
Dù... nhưng
N3
だけど
Nhưng