目付ける
めっける「MỤC PHÓ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tìm ra

Bảng chia động từ của 目付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目付ける/めっけるる |
Quá khứ (た) | 目付けた |
Phủ định (未然) | 目付けない |
Lịch sự (丁寧) | 目付けます |
te (て) | 目付けて |
Khả năng (可能) | 目付けられる |
Thụ động (受身) | 目付けられる |
Sai khiến (使役) | 目付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目付けられる |
Điều kiện (条件) | 目付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 目付けいろ |
Ý chí (意向) | 目付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目付けるな |
目付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
付け目 つけめ
(để tập trung vào) một yếu chỉ
マス目 マス目
chỗ trống
目付 めつけ
censor, overseer, inspector (Edo period)
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目に焼き付ける めにやきつける
in đậm trong tâm trí
目の付け所 めのつけどころ
tập trung vào sự chú ý của một người