Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目抜き通り
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
きり
Chỉ có
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất