目抜き通り
めぬきどおり
☆ Danh từ
Đường phố thiết yếu

Từ đồng nghĩa của 目抜き通り
noun
目抜き通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目抜き通り
目抜き めぬき
người đứng đầu; chính; quan trọng; hợp thời trang
目通り めどおり
thính giả với
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
マス目 マス目
chỗ trống
目抜 めぬけ メヌケ
any large, red, deep-water scorpionfish with big eyes
通り抜け とおりぬけ
xuyên qua
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
お目通り おめどおり
sự diện kiến, sự yết kiến