Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
… 方
Cách làm...
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
一方
Trái lại/Mặt khác
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng