目方
めかた「MỤC PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Trọng lượng.

Từ đồng nghĩa của 目方
noun
目方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目方
肉の目方を量る にくのめかたをはかる
cân riêng phần thịt không thôi
マス目 マス目
chỗ trống
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn