Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目立ちたがり屋
N2
がち
Thường/Hay
N2
に先立って
Trước khi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...