Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目立ちたがり めだちたがり
thể hiện, khoe khoang
目立ちたがる めだちたがる
khoe khoang
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
悪目立ち わるめだち
gây khó chịu
マス目 マス目
chỗ trống
がっちり屋 がっちりや
anh chàng hà tiện; kẻ keo kiệt
立ち下がり たちさがり
phân rã (ví dụ: điện tích, tín hiệu)