Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目覚ます
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
ますように
Mong sao
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Chia động từ
ます
Thể lịch sự của động từ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực