目覚ます
めざます「MỤC GIÁC」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Đánh thức

Bảng chia động từ của 目覚ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目覚ます/めざますす |
Quá khứ (た) | 目覚ました |
Phủ định (未然) | 目覚まさない |
Lịch sự (丁寧) | 目覚まします |
te (て) | 目覚まして |
Khả năng (可能) | 目覚ませる |
Thụ động (受身) | 目覚まされる |
Sai khiến (使役) | 目覚まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目覚ます |
Điều kiện (条件) | 目覚ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 目覚ませ |
Ý chí (意向) | 目覚まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 目覚ますな |