Kết quả tra cứu ngữ pháp của 盲蛇に怖じず
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với